• /i´ventful/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có nhiều sự kiện quan trọng
    an eventful year
    một năm có nhiều sự kiện quan trọng
    Có kết quả quan trọng
    an eventful conversation
    một cuộc nói chuyện có kết quả quan trọng


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X