-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- active , consequential , critical , crucial , decisive , exciting , fateful , full , historic , important , lively , memorable , momentous , notable , noteworthy , outstanding , remarkable , signal , busy , newsy , significant
Từ trái nghĩa
adjective
- dull , insignificant , normal , ordinary , trivial , uneventful , unnoteworthy , usual
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ