• /´noutwə:ði/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đáng chú ý, đáng để ý; đáng ghi nhớ
    a noteworthy assassination
    một vụ mưu sát đáng chú ý


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X