• (đổi hướng từ Expended)
    /ik'spend/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tiêu, tiêu dùng (tiền...)
    Dùng hết, dùng cạn

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tiêu dụng, sử dụng

    Kỹ thuật chung

    phí tổn
    sử dụng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    hold , keep , save

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X