• (đổi hướng từ Extricated)
    /´ekstri¸keit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Gỡ, gỡ thoát, giải thoát
    (hoá học) tách ra, cho thoát ra

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X