• /´ouvə¸weit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trọng lượng trội ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) số cân thừa (béo quá)

    Tính từ

    Quá trọng lượng hợp lệ
    overweight luggage
    hành lý quá trọng lượng hợp lệ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) béo quá
    ,ouv”'weit
    ngoại động từ
    Cân nặng hơn, có trọng lượng hơn
    Đè trĩu lên

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự nặng quá mức, trọng lượng trội, cân nặng hơn, đè nặng lên

    Cơ - Điện tử

    Trọng lượng trội, sự nặngquá mức

    Hóa học & vật liệu

    trọng lượng dư

    Đo lường & điều khiển

    sự quá trọng lượng

    Kỹ thuật chung

    nặng quá
    lượng cân dư thừa
    lượng cân thừa

    Kinh tế

    quá nặng
    sự quá nặng
    sự vượt quá trọng lượng
    trọng lượng vượt quá
    vượt quá trọng lượng quy định

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    skinny , thin , underweight

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X