• /'fle∫i/

    Thông dụng

    Tính từ

    Béo; có nhiều thịt, nạc
    Như thịt
    Nhiều thịt, nhiều cùi

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    có phần nạc
    có thịt
    nạc

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    skinny , thin , underweight

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X