• /flɪtʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thịt hông lợn ướp muối và hun khói
    Miếng mỡ cá voi
    Miếng cá bơn (để nướng)
    Ván bìa

    Ngoại động từ

    Lạng (cá bơn) thành miếng
    Xẻ (gỗ) lấy ván bìa

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thanh gỗ vuông
    ván bìa

    Giải thích EN: Either of a pair of metal plates between which another metal plate is sandwiched to add reinforcement in a beam or girder. Also, flitch plate. Giải thích VN: Hai tấm kim loại kẹp giữa thêm một tấm kim loại khác để gia tăng tính kiên cố trong dầm hoặc xà.

    Kỹ thuật chung

    lớp gỗ dán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X