• /kwə:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thói quen, tật
    Sự tình cờ, sự trùng hợp ngẫu nhiên
    Lời giễu cợt, lời châm biếm
    Lời thoái thác; mưu thoái thác, lời nói nước đôi
    Nét chữ uốn cong, nét chữ kiểu cách; nét vẽ kiểu cách
    (kiến trúc) đường xoi

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khe
    đường rãnh
    đường xoi

    Giải thích EN: 1. a narrow groove adjacent to a bead or molding and sunk flush into the face of the work.a narrow groove adjacent to a bead or molding and sunk flush into the face of the work.2. a V-shaped groove in the finishing coat of plaster where it abuts the return on a door or window.a V-shaped groove in the finishing coat of plaster where it abuts the return on a door or window.

    Giải thích VN: 1. Một rãnh hẹp gần kề một đường gân nổi hoặc một dải trang trí nằm trên bề mặt vật liệu///2. Một rãnh chữ V trên lớp vữa trát hoàn thiện nơi tiếp giáp với cánh cửa đi hay cửa sổ khi mở.

    bead and quirk
    gân đường xoi
    quirk bead
    gân đường xoi
    góc lượn
    hào
    rãnh
    rãnh tròn

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X