• /,fluә'resәns/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) sự huỳnh quang; sự phát huỳnh quang

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự huỳnh quang

    Kỹ thuật chung

    huỳnh quang
    fluorescence analysis
    phân tích huỳnh quang
    fluorescence correction factor
    thừa số hiệu chỉnh huỳnh quang
    fluorescence efficiency
    hiệu suất huỳnh quang
    fluorescence excitation spectrum
    phổ kích thích huỳnh quang
    fluorescence lifetime
    thời gian sống huỳnh quang
    fluorescence microscope
    kính hiển vi huỳnh quang
    resonance fluorescence
    huỳnh quang cộng hưởng
    saturated fluorescence
    huỳnh quang bão hòa
    X-ray fluorescence
    sự huỳnh quang tia x
    x-ray fluorescence (XRF)
    huỳnh quang tia X
    sự huỳnh quang
    X-ray fluorescence
    sự huỳnh quang tia x

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X