-
Chuyên ngành
Đo lường & điều khiển
sự kích thích
Giải thích EN: The act of exciting or the state of being excited; specific uses include: the actuation of one part of a system or apparatus in order to carry out some function in another part.Behavior. an increase in response rate or strength.
Giải thích VN: Hoạt động kích thích hoặc trạng thái bị kích thích, thường sử dụng: sự kích thích của một phần trong hệ thống hoặc bộ máy để đưa ra các chức năng trong bộ phận khác. Cách ứng xử. sự tăng lên của tỷ lệ hay cường độ phản hồi.
Kỹ thuật chung
kích thích
- AC absorber excitation
- sự kích thích AC
- alkaline excitation
- sự kích thích kiềm
- appropriate excitation
- kích thích thích hợp
- arbitrary excitation
- kích thích bất kỳ
- collective excitation in particle interaction
- kích thích tập thể trong tương tác hạt
- collision excitation
- kích thích bằng va chạm
- composite excitation
- kích thích phối hợp
- compound excitation
- kích thích hỗn hợp
- coulomb excitation
- kích thích coulomb
- coulomb excitation explosion
- nổ (do) kích thích coulomb
- coulomb excitation law
- định luật kích thích coulomb
- direct excitation
- kích thích trực tiếp
- direct-current motor with mixed (compound) excitation
- động cơ điện một chiều kích thích hỗn hợp
- excitation anode
- điện cực kích thích
- excitation circuit
- mạch kích thích
- excitation collision
- va chạm (gây) kích thích
- excitation current
- dòng diện kích thích
- excitation energy
- năng lượng kích thích
- excitation frequency
- tần số kích thích
- excitation function
- hàm kích thích
- excitation level
- mức kích thích
- excitation potential
- thể kích thích
- excitation power
- công suất kích thích
- excitation source
- nguồn kích thích
- excitation state
- trạng thái kích thích
- excitation system
- hệ thống kích thích
- excitation threshold
- ngưỡng kích thích
- excitation voltage
- điện áp kích thích
- excitation wave
- sóng kích thích
- excitation winding
- cuộn dây kích thích
- excitation winding
- dây quấn kích thích
- field excitation
- kích thích trường (từ)
- fluorescence excitation spectrum
- phổ kích thích huỳnh quang
- high-speed excitation system
- hệ kích thích tốc độ cao
- impact excitation
- kích thích do va đập
- impulse excitation
- kích thích bằng xung
- independent excitation
- sự kích thích độc lập
- laser excitation
- sự kích thích laze
- lndirect excitation
- kích thích gián tiếp
- main excitation
- kích thích chính
- overcompound excitation
- kích thích quá hỗn hợp
- parametric excitation
- kích thích dao động có gới hạn
- parasitic excitation
- sự kích thích tạp
- radiant excitation
- kích thích (bằng) bức xạ
- radiation excitation
- kích thích (bằng) bức xạ
- radiative excitation
- kích thích phát xạ
- random excitation
- kích thích ngẫu nhiên
- random excitation
- sự kích thích ngẫu nhiên
- Regular Pulse Excitation (RPE)
- kích thích xung đều đặn
- Resonant - Excitation - Double - Auto - ionization (REDA)
- iôn hóa tự động kép kích thích cộng hưởng
- self-excitation
- sự tự kích thích
- separate excitation
- kích thích độc lập
- series excitation
- kích thích nối tiếp
- series excitation
- sự kích thích nối tiếp
- shock excitation
- kích thích bằng xung
- shock-excitation
- kích thích va chạm
- shunt excitation
- kích thích song song
- simultaneous excitation
- kích thích đồng thời
- spontaneous excitation
- sự kích thích tự phát
- step-by-step excitation
- kích thích từng bước
- sulfate excitation
- sự kích thích sunfat
- under excitation
- kích thích non
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ