• /´frægməntəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gồm những mảnh nhỏ, rời từng mảnh, rời từng đoạn
    Chắp vá, rời rạc
    a fragmentary report
    bản báo cáo chấp vá


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    all , complete , total , unbroken , whole

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X