-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đoạn
- fractional condensation
- ngưng phân đoạn
- fractional distillation
- sự chưng cất phân đoạn
- fractional extraction
- sự chiết phân đoạn
- Fractional Horse Power (motor) (FHP)
- sức ngựa phân đoạn (động cơ)
- fractional pitch
- bước phân đoạn
- Fractional T1
- T1 phân đoạn
phần
- fractional arithmetic
- số học phân số
- fractional condensation
- ngưng một phần
- fractional condensation
- ngưng phân đoạn
- fractional condensation
- sự ngưng một phần
- fractional crystallization
- kết tinh phân hạch
- fractional crystallization
- sự kết tinh từng phần
- fractional derivative
- đạo hàm cấp phân số
- fractional derivative
- đạo hàm phân số
- fractional digit
- chữ số phân số
- fractional distillation
- sự chưng cất phân đoạn
- fractional distillation
- sự chưng cất từng phần
- fractional exponent
- số mũ phân
- fractional exponent
- số mũ phân số
- fractional exponent method
- phương pháp phân số mũ
- fractional exponent method
- phương pháp số mũ phân
- fractional extraction
- sự chiết phân đoạn
- fractional frequency deviation
- độ lệch tần phân số
- Fractional Horse Power (motor) (FHP)
- sức ngựa phân đoạn (động cơ)
- fractional integral
- tích phân cấp phân số
- fractional linear group
- nhóm tuyến tính phân thức
- fractional linear substitution
- phép thế phân tuyến tính
- fractional part
- phần phân số
- fractional part
- phần thập phân
- fractional pitch
- bước phân đoạn
- fractional quantum Hall effect
- hiệu ứng Hall lượng tử phân số
- fractional slot winding
- dây quấn số rãnh phân số
- Fractional T1
- T1 phân đoạn
- fractional zoning within territory
- sự phân (chia) vùng lãnh thổ
- fractional zoning within territory
- sự phân chi tiết
- fractional-pitch winding
- quấn dây bước phân số
- linear fractional
- nhóm phân tuyến tính
- linear fractional group
- nhóm phân tuyến tính
- rational fractional function
- hàm phân hữu tỷ
phân số
- fractional arithmetic
- số học phân số
- fractional derivative
- đạo hàm cấp phân số
- fractional derivative
- đạo hàm phân số
- fractional digit
- chữ số phân số
- fractional exponent
- số mũ phân số
- fractional exponent method
- phương pháp phân số mũ
- fractional frequency deviation
- độ lệch tần phân số
- fractional integral
- tích phân cấp phân số
- fractional part
- phần phân số
- fractional quantum Hall effect
- hiệu ứng Hall lượng tử phân số
- fractional slot winding
- dây quấn số rãnh phân số
- fractional-pitch winding
- quấn dây bước phân số
phân đoạn
- fractional condensation
- ngưng phân đoạn
- fractional distillation
- sự chưng cất phân đoạn
- fractional extraction
- sự chiết phân đoạn
- Fractional Horse Power (motor) (FHP)
- sức ngựa phân đoạn (động cơ)
- fractional pitch
- bước phân đoạn
- Fractional T1
- T1 phân đoạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apportioned , compartmental , compartmented , constituent , dismembered , dispersed , divided , fragmentary , frationary , incomplete , parceled , part , piecemeal , sectional , segmented , insignificant , partial , small
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ