• /¸inkəu´hiərənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không mạch lạc, rời rạc
    incoherent ideas
    ý nghĩ không mạch lạc
    incoherent speech
    bài nói rời rạc, không mạch lạc
    Nói không mạch lạc, nói lảm nhảm, nói không ăn nhập vào đâu (người say rượu...)
    Tạp nham (mớ)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tơi

    Cơ - Điện tử

    (adj) rời rạc, tơi

    Toán & tin

    không khít
    không mạch lạc

    Kỹ thuật chung

    không dính
    không phù hợp
    incoherent light
    ánh sáng không phù hợp
    incoherent radiation
    bức xạ không phù hợp
    không kết hợp
    incoherent light
    ánh sáng không kết hợp
    incoherent radiation
    bức xạ không kết hợp
    incoherent sound
    âm thanh không kết hợp
    incoherent twin
    song tinh không kết hợp
    incoherent waves
    sóng không kết hợp
    rời rạc

    Địa chất

    rời rạc, bở rời, không gắn kết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X