-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
gián đoạn
- DFT (discreteFourier transform)
- phép biến đổi Fourier gián đoạn
- Discrete Address Beacon System (DABS)
- hệ thống mốc địa chỉ gián đoạn
- discrete carrier
- sóng mang gián đoạn
- discrete code
- mã gián đoạn
- discrete frequency
- tần số gián đoạn
- Discrete Multi - Tone (DMT)
- đa âm gián đoạn
- discrete phase
- pha gián đoạn
- discrete sideband
- dải bên gián đoạn
- discrete spectrum
- phổ gián đoạn
- discrete spectrum component
- thành phần phổ gián đoạn
- discrete system
- hệ gián đoạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- detached , different , disconnected , discontinuous , distinct , diverse , separate , several , unattached , various , particular , single , singular , individual
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ