• /di'skrit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Riêng biệt, riêng rẽ, rời rạc
    discrete space
    (toán học) không gian rời rạc
    (triết học) trừu tượng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    rời rạc

    Xây dựng

    trừu tượng

    Điện lạnh

    phân lập
    discrete spectrum
    phổ phân lập

    Kỹ thuật chung

    gián đoạn
    DFT (discreteFourier transform)
    phép biến đổi Fourier gián đoạn
    Discrete Address Beacon System (DABS)
    hệ thống mốc địa chỉ gián đoạn
    discrete carrier
    sóng mang gián đoạn
    discrete code
    mã gián đoạn
    discrete frequency
    tần số gián đoạn
    Discrete Multi - Tone (DMT)
    đa âm gián đoạn
    discrete phase
    pha gián đoạn
    discrete sideband
    dải bên gián đoạn
    discrete spectrum
    phổ gián đoạn
    discrete spectrum component
    thành phần phổ gián đoạn
    discrete system
    hệ gián đoạn
    rời rạc
    riêng biệt
    discrete component
    thành phần riêng biệt
    rời (rạc)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    attached , combined , joined

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X