-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phân tán
- scattered data
- dữ liệu phân tán
- scattered data
- số liệu phân tán
- scattered distribution of population
- sự phân bố dân cư phân tán
- scattered load
- tải phân tán
- scattered read
- sự đọc phân tán
- scattered set
- tập (hợp) phân tán (chỉ gồm các điểm cô lập)
- scattered set
- tập hợp phân tán (chỉ gồm các điểm cô lập)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- erratic , infrequent , intermittent , irregular , isolated , occasional , sparse , sporadic , spotty , strewn , widespread
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ