• /'skætəd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lác đác; lưa thưa; rải rác
    a few scattered settlements
    một vài khu định cư thưa thớt

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    phân tán
    scattered data
    dữ liệu phân tán
    scattered data
    số liệu phân tán
    scattered distribution of population
    sự phân bố dân cư phân tán
    scattered load
    tải phân tán
    scattered read
    sự đọc phân tán
    scattered set
    tập (hợp) phân tán (chỉ gồm các điểm cô lập)
    scattered set
    tập hợp phân tán (chỉ gồm các điểm cô lập)
    rải rác

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X