-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assent , choice , conation , consent , desire , determination , discretion , free choice , free decision , freedom , inclination , intention , mind , one's discretion , one's own choice , one's own will , option , own say so , own sweet way , person’s full intent and purpose , pleasure , power , say so , velleity , volition , voluntary decision , willingness , wish
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ