• Thông dụng

    Danh từ

    Sự tự ý, sự tự nguyện
    to do something of one's own freeỵwill
    tự nguyện làm gì

    Tính từ

    Tự ý, tự nguyện

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tự do ý chí

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    assent , choice , conation , consent , desire , determination , discretion , free choice , free decision , freedom , inclination , intention , mind , one's discretion , one's own choice , one's own will , option , own say so , own sweet way , person’s full intent and purpose , pleasure , power , say so , velleity , volition , voluntary decision , willingness , wish

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X