• /di'pli:t/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tháo hết ra, rút hết ra, xả hết ra; làm rỗng không
    to deplete a base of troops
    rút hết quân ở một căn cứ
    Làm suy yếu, làm kiệt sức
    (y học) làm tan máu; làm tiêu dịch

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    làm nghèo
    làm nghèo quặng

    Kỹ thuật chung

    làm khô kiệt
    làm thiếu
    thiếu hụt

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    add , augment , expand , fill , give , increase

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X