-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bankrupt , bleed * , decrease , dig into , diminish , drain , draw , dry up , empty , evacuate , expend , finish , impoverish , lessen , milk * , reduce , sap , spend , squander , suck dry , undermine , use up , wash up , waste , weaken , exhaust , desiccate , give out , play out , run out , bleed , consume , enervate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ