• /in´definit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mập mờ, không rõ ràng, không dứt khoát
    an indefinite answer
    câu trả lời mập mờ, câu trả lời không dứt khoát
    Không giới hạn, không hạn định
    (ngôn ngữ học) bất định
    indefinite article
    mạo từ bất định
    (thực vật học) vô số, rất nhiều (bộ phận của hoa, (như) nhị...)

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) từ phiếm

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    không xác định, không giới hạn

    Cơ - Điện tử

    (adj) không xác định, không giới hạn

    Toán & tin

    không xác định được

    Kỹ thuật chung

    bất định
    indefinite coefficients method
    phương pháp hệ số bất định
    indefinite summation
    phép lấy tổng bất định
    bất tận
    không chính xác
    không xác định
    indefinite term
    kỳ hạn không xác định
    indefinite value
    giá trị không xác định
    indefinite zone
    vùng không xác định

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X