-
Hóa học & vật liệu
thủy tinh cứng, thủy tinh khó nóng chảy
Giải thích EN: 1. glass that contains one or more boron compounds and is therefore resistant to heat and chemical actions.glass that contains one or more boron compounds and is therefore resistant to heat and chemical actions. 2. any glass having a high softening point.any glass having a high softening point. Giải thích VN: 1. thủy tinh chứa một hoặc nhiều hợp chất Bo chịu được nhiệt và tác dụng hóa học.2. Mọi loại thủy tinh có điểm hóa mềm cao.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ