• /´sɔfəniη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm mềm; sự hoá mềm
    (ngôn ngữ học) sự mềm hoá
    softening of the brain
    sự thoái hoá mỡ của não
    Tình trạng hoá lẩm cẩm (của người già)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự làm mềm (nước)

    Y học

    chứng nhũn
    ray softening
    chứng nhũn xám

    Kỹ thuật chung

    sự hóa mềm
    sự làm mềm
    sự làm nhuyễn

    Kinh tế

    sự làm mềm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X