-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- assuasive , crumbly , demulcent , ductile , emollient , emulsive , flaccid , friable , lenient , lenitive , malleable , mitigatory , mollescent , mollient , mollifying , pianissimo , pliable , relaxing
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ