-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- congenital , connate , connatural , constitutional , deep-seated , essential , hereditary , inbred , indigenous , indwelling , ingenerate , ingrained , inherent , inherited , innate , instinctive , intrinsic , intuitive , native , unacquired , built-in , elemental , natural , ancestral , basic , cognate , endogamous , endogenous , familial , idiopathic , institutional
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ