• /´ma:skiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tấm chắn, tấm che
    Sự đeo mặt nạ
    Sự che mặt
    Sự hoá trang

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    che giấu
    adjustable masking
    vật che được điều chỉnh

    Xây dựng

    sự ngụy trang

    Điện

    âm che

    Giải thích VN: Âm làm tăng khả năng nghe được của một âm khác.

    Kỹ thuật chung

    sự chắn
    data field masking
    sự chắn trường dữ liệu
    data masking
    sự chắn dữ liệu
    masking by noise
    sự chắn tiếng ồn
    masking by tones
    sự chắn âm thanh
    noise masking
    sự chắn bằng tiếng ồn
    sự che
    sự che chắn
    noise masking
    sự che chắn tạp nhiễu
    partial masking
    sự che chắn một phần
    sự che, sự phủ

    Giải thích EN: A process of covering or concealing; specific uses include:the process of covering part of an object or opening, often to prevent or limit it from being covered by a substance such as paint.. Giải thích VN: Quá trình che phủ hay che giấu; Cách dùng riêng: quá trình che phủ các phần của một vật hay khe hở, thường là để ngăn cản hay hạn chế nó khỏi bị phủ bởi các chất như sơn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X