• /´vesti¸bju:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kiến trúc) phòng ngoài, tiền sảnh (nơi có thể để mũ, áo khoác lại..)
    the vestibule of the theatre
    tiền sảnh của nhà hát
    Cổng (nhà thờ)
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hành lang; khoang kín ở giữa các toa chở hành khách trên tàu hoả
    vestibule car
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa xe khách có hành lang
    vestibule train
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa có hành lang (thông từ toa nọ sang toa kia)
    (giải phẫu) tiền đình

    Chuyên ngành

    Y học

    tiền đình
    ellipticai recess of vestibule
    hố hình elip của tiền đình

    Kỹ thuật chung

    phòng đợi
    phòng ngoài
    tiền phòng
    tiền sảnh

    Giải thích EN: An enclosed passage, hall, or chamber located between the outer and interior doors or rooms of a building..

    Giải thích VN: Một lối đi, hành lang hoặc phòng kín nằm giữa cửa hoặc phòng bên ngoài và bên trong của một ngôi nhà.

    hotel vestibule
    tiền sảnh khách sạn

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X