• Kỹ thuật chung

    mìn đá

    Giải thích EN: A waterproof mine placed in or under the ice on a lake or river; it is detonated by a pressure device on the surface to break up the ice. Giải thích VN: Mìn không thấm nước được đặt trong hoặc dưới đá trên sông hoặc hồ; nó sẽ nổ nếu có áp suất đè nén trên bề mặt.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X