• /in'sektisaid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thuốc trừ sâu

    Hóa học & vật liệu

    thuốc trừ sâu

    Giải thích EN: Any substance, either organic, inorganic, botanical, or microbial, that is used to destroy insects. Giải thích VN: Mọi chất từ hữu cơ, vô cơ, thực vật hay vi sinh vật mà được dùng để tiêu diệt sâu bọ.

    Xây dựng

    thuốc trừ sâu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X