-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bankrupt , broke * , broken , busted , failed , foreclosed , in chapter 11 , in chapter 13 , indebted , in receivership , in the red , lost , on the rocks , out of money , strapped * , taken to the cleaners , unbalanced , undone , wiped out , broke , impoverished , penniless , ruined
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ