• /in¸tə:pə´leiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tự ý thêm từ vào một văn kiện
    (toán học) phép nội suy

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phép nội suy

    Giải thích VN: Phép ước lượng giá trị z của một điểm không được lấy mẫu tại một bề mặt dựa cơ sở trên các giá trị z đã biết của các điểm xung quanh.

    bivariable interpolation
    phép nội suy hai biến
    cubic interpolation
    phép nội suy bậc ba
    cubic interpolation
    phép nội suy lập phương
    electronic interpolation
    phép nội suy điện tử
    interpolation by central difference
    phép nội suy bằng sai phân giữa
    inverse interpolation
    phép nội suy ngược
    linear interpolation
    phép nội suy tuyến tính
    numerical interpolation
    phép nội suy bằng số
    osculatory interpolation
    phép nội suy mật tiếp
    quadratic interpolation
    phép nội suy bậc hai
    quadratic interpolation
    phép nội suy hồi quy
    regressive interpolation
    phép nội suy hồi quy
    trigonometric interpolation
    phép nội suy lượng giác
    quá trình nội suy

    Xây dựng

    sự nội suy

    Kỹ thuật chung

    nội suy

    Kinh tế

    nội quy
    sự soán cải
    sự sửa lén
    sự thêm bớt (hợp đồng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X