-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lỗ mộng
- chase mortise
- lỗ mộng ren
- chisel, mortise
- đục lỗ mộng
- joining by mortise and tenon
- sự liên kết bằng mộng và lỗ mộng
- mortise chisel
- cái đục (lỗ) mộng
- mortise chisel
- cái đục lỗ mộng
- mortise machine
- máy đục lỗ mộng
- open mortise
- lỗ mộng mở
- open mortise
- lỗ mộng xuyên
- slip mortise
- lỗ mộng hở 3 mặt
- stopped mortise
- lỗ mộng ẩn kín
mộng
Giải thích EN: A recess cut into a piece of timber to receive a tenon and form a mortise-and-tenon joint. Giải thích VN: Một rãnh cắt một miếng gỗ ra thành các miếng nhỏ để nhận một mộng và tạo mộng và múi nối.
- chase mortise
- lỗ mộng ren
- chisel, mortise
- đục lỗ mộng
- haunched mortise and tenon joint
- mối ghép mộng và nách dầm
- joining by mortise and tenon
- sự liên kết bằng mộng và lỗ mộng
- keyed mortise and tenon
- mộng then
- mortise and tenon joint
- mối ghép mộng âm-dương
- mortise and tenon joint
- sự nối ghép bằng mộng
- mortise chisel
- cái đục (lỗ) mộng
- mortise chisel
- cái đục lỗ mộng
- mortise dead lock
- chốt mộng
- mortise dead lock
- chốt mộng chết
- mortise gage
- thước đo mộng
- mortise joint
- liên kết mộng
- mortise joint
- mối hàn mộng
- mortise lock
- chốt mộng
- mortise lock
- chốt mộng chết
- mortise machine
- máy đục lỗ mộng
- open mortise
- lỗ mộng mở
- open mortise
- lỗ mộng xuyên
- slip mortise
- lỗ mộng hở 3 mặt
- stopped mortise
- lỗ mộng ẩn kín
- stub mortise
- mọng ngắn
- tenon and mortise
- mộng và gỗ
- tenon and mortise
- mộng và lỗ
- tenon-and-mortise miter joint
- mộng âm dương vát chéo
rãnh trục
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ