• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kiến trúc) rầm (nhà)

    Xây dựng

    dầm đỡ trần
    thép hình I

    Kỹ thuật chung

    dầm
    dầm đỡ sàn
    dầm mái

    Giải thích EN: A beam or heavy piece of planking made of timber, steel, or reinforced concrete that is laid edgewise and supports floors or ceilings.

    Giải thích VN: Một khối vật liệu bằng gỗ, thép hay bê tông cốt thép được đặt xen cạnh và đỡ tải trọng của sàn hoặc trần.

    giàn
    open web steel joist
    dầm mái bằng thép có dạng giàn
    hệ chịu lực
    rầm
    rầm đỡ sàn
    rầm mái
    rầm phụ

    Địa chất

    dầm, rầm, xà

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    beam , brace , stud , support

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X