• Hóa học & vật liệu

    nhựa cây karaya

    Giải thích EN: The dried exudate of an Indian tree, Sterculia urens; used in textile finishing and as a thickener in foods and cosmetics. Giải thích VN: Chất rò rỉ đã khô của một loại cây Ấn Độ, cây Sterculia urens; dùng trong việc hồ vải dệt và làm chất làm đặc trong thức ăn và mỹ phẩm.

    Thực phẩm

    gôm karaya
    gôm tinh thể

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X