• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Hóa học & vật liệu

    kính Kovar

    Giải thích EN: The trade name for a type of borsilicate glass that contains iron, nickel, cobalt, and manganese; it is heat-resistant and is used for making gastight windows, machine sealings, and metal attachments to glass. Giải thích VN: Tên thương mại của loại kính borsilicat mà chứa sắt , niken, coban, và mangan; nó chịu nhiệt và được sử dụng cho việc sản xuất các cửa sổ chống thấm khí, máy hàn, và đồ gá kim loại với kính.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X