• /´ʌndəliη/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khinh bỉ) công chức quèn, bộ hạ, tay chân (người ở địa vị phụ thuộc và địa vị thấp hơn)
    hired underlings of a gangster boss
    những tay chân được thuê mướn của một tên trùm găngxtơ
    (phương ngữ) đứa bé yếu ớt, đứa bé còi cọc; con vật còi, cây còi

    Tính từ

    Nhỏ; bé; yếu ớt
    Thấp bé; loắt choắt
    Không đáng kể, không quan trọng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X