• /´trævisti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bắt chước, sự nhại; trò hề nhại
    the trial was a travesty of justice
    cuộc xét xử là một trò đùa nhại công lý
    Sự bôi bác

    Ngoại động từ travestied

    Bắt chước, nhại; làm thành trò nhại
    to travesty someone's style
    nhại văn của ai

    Hình Thái Từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X