• Thông dụng

    Danh từ

    Thời gian giữa lúc bắt đầu và lúc hoàn thành một quá trình sản xuất mới

    Cơ khí & công trình

    thời gian sớm

    Toán & tin

    lead time

    Giải thích VN: Thời gian giữa lúc bắt đầu và lúc hoàn thành một quá trình sản xuất mới.

    Kỹ thuật chung

    lead time / thời gian trải qua

    Giải thích EN: 1. the time required between the beginning of a projector process and its completion.the time required between the beginning of a projector process and its completion. 2. specifically, the elapsed time between successive events in a production process.specifically, the elapsed time between successive events in a production process. Giải thích VN: 1. thời gian cần thiết từ khi bắt đầu một quy trình dự án đến khi hoàn thành..2. thời gian trôi qua giữa các sự kiện liên tiếp trong một quy trình sản xuất.

    Xây dựng

    thời gian vượt trước

    Kinh tế

    thời gian chờ hàng
    thời gian chở hàng
    thời gian chuẩn bị chở
    thời gian dẫn khách
    thời gian đưa vào sản xuất
    thời gian gom hàng
    thời gian thực hiện (giao hàng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X