• /prə´dʒektə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đặt kế hoạch, người đặt đề án
    Người đề xướng thành lập các tổ chức đầu cơ
    Máy chiếu (phim, hình); đèn pha
    a cinema projector
    máy chiếu phim
    a slide projector
    máy chiếu phim dương bản
    Súng phóng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    phun [vòi phun]

    Cơ - Điện tử

    Máy chiếu, đèn chiếu

    Toán & tin

    dụng cụ chiếu, máy chiếu

    Vật lý

    máy chiếu hình

    Điện lạnh

    súng phóng

    Kỹ thuật chung

    người thiết kế
    đèn chiếu
    overhead projector (OHP)
    máy đèn chiếu
    rear projector booth
    buồng đèn chiếu hậu trường
    đèn pha
    đường chiếu
    máy chiếu
    measuring projector
    máy chiếu đo lường
    movie projector
    máy chiếu phim
    OHP (overheadprojector)
    máy chiếu qua đầu
    open-gate conditions (ofthe projector)
    những điều kiện mở cửa (của máy chiếu)
    overhead projector (OHP)
    máy chiếu qua đầu
    profile projector
    máy chiếu biên dạng
    projector head lamps
    đèn pha kiểu máy chiếu
    side projector
    máy chiếu ảnh
    side projector
    máy chiếu slide
    slide projector
    máy chiếu kính ảnh
    sound projector
    máy chiếu phim nói
    video projector
    máy chiếu hình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X