-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- approve , authorize , clean up , codify , constitute , decree , decriminalize , enact , formulate , launder , legislate , legitimate , legitimatize , license , ordain , permit , regulate , sanction , legitimize , allow , validate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ