• Thông dụng

    Danh từ

    Chỗ chắn tàu, chỗ đường xe lửa đi ngang qua đường cái

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    chỗ đường giao nhau cùng

    Xây dựng

    ngã tư đồng mức
    đường giao đồng mức
    sự giao nhau đồng mức

    Kỹ thuật chung

    đường ngang
    automatic level crossing safety installation
    thiết bị an toàn đường ngang tự động
    level crossing protection
    phòng vệ đường ngang
    level crossing with barriers worked locally
    đường ngang có chắn điều khiển tại chỗ
    level crossing with barriers worked remoted
    đường ngang có chắn được điều khiển từ xa
    level crossing with normally closed barriers
    đường ngang có chắn bình thường đóng
    manned level crossing
    đường ngang có người gác
    remote controlled level crossing
    đường ngang điều khiển từ xa
    unatttended level crossing
    đường ngang không có người gác

    Kinh tế

    nơi chắn tàu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X