-
(đổi hướng từ Barriers)
Chuyên ngành
Điện
bộ ngăn cách
Giải thích EN: The solid insulating material in transformers that provides the main insulation, apart from the oil.
Giải thích VN: Vật liệu rắn cách điện trong máy biến thế tạo sự cách ly chính, ngoại trừ với dầu.
Kỹ thuật chung
chắn
- barrier arm
- cần gác chắn
- barrier beach
- bãi chắn
- barrier capacitance
- điện rung lớp chặn
- barrier closing time
- thời gian đóng chắn
- barrier coat
- lớp phủ chặn
- barrier coat
- lớp sơn chặn
- barrier coating
- lớp phủ chắn
- barrier film
- màng chắn
- barrier film
- màng chặn
- barrier grid
- lưới chắn (tải)
- barrier grid storage tube
- ống nhớ có lưới chắn
- barrier island
- đảo chắn
- barrier lake
- hồ đập chắn
- barrier layer
- lớp chắn
- barrier layer
- lớp chặn
- barrier layer
- tường chắn
- barrier layer cell
- pin quang điện có lớp chặn
- barrier layer cell
- tế bào quang điện lớp chặn
- barrier light
- đèn hiệu chắn đường ngang
- barrier machine
- máy đóng mở cần chắn
- barrier material
- vật liệu chắn
- barrier normally open
- chắn đường ngang thường mở
- barrier opening button
- nút mở chắn
- barrier opening time
- thời gian mở chắn
- barrier packaging
- bao bì chắn
- barrier pillar
- trụ chắn
- barrier problem
- bài toán màn chắn
- barrier reef
- đá ngầm chắn
- barrier reef
- đá ngầm chắn ngang
- barrier reef
- ám tiêu chắn
- barrier reef
- rạn chắn
- barrier region
- vùng chắn
- barrier resin
- nhựa màng chắn
- barrier shield
- khiên chắn
- barrier shielding
- kết cấu tường chắn ở lò phản ứng nguyên tử
- barrier system
- hệ chắn
- barrier type of curb
- gờ chắn xe
- barrier wall
- tường chắn
- barrier-layer cell
- tế bào có lớp chặn
- barrier-layer rectification
- sự chỉnh lưu lớp chặn
- built-in vapour (proof) barrier
- màng chắn hơi gắn sẵn
- built-in vapour barrier
- màng chắn hơi gắn sẵn
- built-in vapour proof barrier
- màng chắn hơi gắn sẵn
- closed barrier
- chắn đường ngang đã đóng
- concrete barrier
- rào chắn bêtông
- crash barrier
- rào chắn va đụng
- crush barrier
- rào chắn
- five-layer barrier film
- màng chắn năm lớp
- flash barrier
- màn chắn chớp sáng
- flash barrier
- màn chắn hồ quang
- flash barrier
- màn chắn tia lửa
- flash barrier
- vành chắn tia lửa
- half-barrier
- chắn nửa đường
- ice barrier
- dải băng chắn
- impermeable barrier
- tấm chắn không thấm
- lane close barrier
- thanh chắn làn xe
- membrane water vapour barrier
- tấm chắn hơi kiểu màng
- micron barrier
- rào chắn cỡ micromets
- noise barrier
- rào chắn ồn
- on-call barrier
- gác chắn thường đóng
- railway barrier
- rào chắn mưa
- reflecting barrier
- màn chắn phản xạ
- safety barrier
- vật chắn an toàn
- skimming barrier
- rào phao chắn hớt váng
- storm-water barrier
- rào chắn mưa
- surface barrier
- rào chắn bề mặt
- surface barrier transistor
- tranzito có lớp chắn
- surface-barrier transistor
- tranzito lớp chắn
- surface-barrier transistor
- tranzito mặt chắn
- thermal barrier coating
- lớp phủ chắn nhiệt
- turning barrier
- bộ phận chắn kiểu xoay
- vapour barrier
- màn chắn bằng hơi nước
- water vapor barrier
- làm chắn hơi nước
- water vapour barrier
- làm chắn hơi nước
- wind barrier
- tấm chắn gió
lớp chắn
- barrier capacitance
- điện rung lớp chặn
- barrier layer cell
- pin quang điện có lớp chặn
- barrier layer cell
- tế bào quang điện lớp chặn
- barrier-layer cell
- tế bào có lớp chặn
- barrier-layer rectification
- sự chỉnh lưu lớp chặn
- surface barrier transistor
- tranzito có lớp chắn
- surface-barrier transistor
- tranzito lớp chắn
lớp chặn
- barrier capacitance
- điện rung lớp chặn
- barrier layer cell
- pin quang điện có lớp chặn
- barrier layer cell
- tế bào quang điện lớp chặn
- barrier-layer cell
- tế bào có lớp chặn
- barrier-layer rectification
- sự chỉnh lưu lớp chặn
- surface barrier transistor
- tranzito có lớp chắn
- surface-barrier transistor
- tranzito lớp chắn
hàng rào
- barrier railings
- hàng rào bảo vệ
- blood brain barrier
- hàng rào máu não
- crash barrier
- hàng rào an toàn
- crash barrier
- hàng rào phân ranh giới
- disinfectant barrier
- hàng rào khử trùng
- disinfection barrier
- hàng rào khử trùng
- disinfection barrier
- hàng rào phòng dịch
- emitter barrier
- hàng rào cực emitter
- emitter barrier
- hàng rào cực phát
- energy barrier
- hàng rào năng lượng
- fire barrier
- hàng rào ngăn cháy
- junction barrier
- hàng rào chuyển tiếp
- potential barrier
- hàng rào thế
- potential barrier
- hàng rào thế năng
- protective barrier
- hàng rào bảo vệ
- railway barrier
- hàng rào ngăn mưa
- safety barrier
- hàng rào an toàn
- safety barrier
- hàng rào vệ
- sonic barrier
- hàng rào âm (thanh)
- sonic barrier
- hàng rào âm thanh
- sound barrier
- hàng rào âm thanh
- sound barrier
- hàng rào cách âm
- storm-water barrier
- hàng rào ngăn mưa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bar , barricade , blank wall , blockade , bound , boundary , confines , curtain , ditch , enclosure , fence , fortification , gully , hurdle , impediment , limit , moat , obstacle , pale , palisade , railing , rampart , roadblock , stop , trench , wall , check , difficulty , drawback , encumbrance , handicap , hindrance , limitation , preventive , restraint , restriction , stumbling block , partition , block , blockage , clog , hamper , obstruction , snag , traverse , chain , dam , defense , door , fortress , gate , hedge , line , palisades , parapet , rail , screen , stockade
Từ điển: Thông dụng | Giao thông & vận tải | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ