• (đổi hướng từ Barriers)
    /'bæriә(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chướng ngại vật
    Hàng rào

    Ngoại động từ

    Đặt chướng ngại vật để cản

    Cấu trúc từ

    barrier cream
    kem chống nhiễm trùng da
    barrier reef
    vỉa san hô ngầm ngăn cách với đất liền bởi một eo biển
    to barrier the way
    chận đường
    to barrier in
    cản không cho vào
    to barrier out
    cản không cho ra

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    chắn đường ngang
    barrier light
    đèn hiệu chắn đường ngang
    barrier normally open
    chắn đường ngang thường mở
    closed barrier
    chắn đường ngang đã đóng

    Toán & tin

    mảng chắn

    Xây dựng

    đường chắn
    hàng rào chắn (đường)
    thanh chắn
    lane close barrier
    thanh chắn làn xe
    thanh chắn đường
    thanh ngang cầu

    Điện

    bộ ngăn cách

    Giải thích EN: The solid insulating material in transformers that provides the main insulation, apart from the oil.

    Giải thích VN: Vật liệu rắn cách điện trong máy biến thế tạo sự cách ly chính, ngoại trừ với dầu.

    Kỹ thuật chung

    cái chắn
    chắn
    barrier arm
    cần gác chắn
    barrier beach
    bãi chắn
    barrier capacitance
    điện rung lớp chặn
    barrier closing time
    thời gian đóng chắn
    barrier coat
    lớp phủ chặn
    barrier coat
    lớp sơn chặn
    barrier coating
    lớp phủ chắn
    barrier film
    màng chắn
    barrier film
    màng chặn
    barrier grid
    lưới chắn (tải)
    barrier grid storage tube
    ống nhớ có lưới chắn
    barrier island
    đảo chắn
    barrier lake
    hồ đập chắn
    barrier layer
    lớp chắn
    barrier layer
    lớp chặn
    barrier layer
    tường chắn
    barrier layer cell
    pin quang điện có lớp chặn
    barrier layer cell
    tế bào quang điện lớp chặn
    barrier light
    đèn hiệu chắn đường ngang
    barrier machine
    máy đóng mở cần chắn
    barrier material
    vật liệu chắn
    barrier normally open
    chắn đường ngang thường mở
    barrier opening button
    nút mở chắn
    barrier opening time
    thời gian mở chắn
    barrier packaging
    bao bì chắn
    barrier pillar
    trụ chắn
    barrier problem
    bài toán màn chắn
    barrier reef
    đá ngầm chắn
    barrier reef
    đá ngầm chắn ngang
    barrier reef
    ám tiêu chắn
    barrier reef
    rạn chắn
    barrier region
    vùng chắn
    barrier resin
    nhựa màng chắn
    barrier shield
    khiên chắn
    barrier shielding
    kết cấu tường chắn ở lò phản ứng nguyên tử
    barrier system
    hệ chắn
    barrier type of curb
    gờ chắn xe
    barrier wall
    tường chắn
    barrier-layer cell
    tế bào có lớp chặn
    barrier-layer rectification
    sự chỉnh lưu lớp chặn
    built-in vapour (proof) barrier
    màng chắn hơi gắn sẵn
    built-in vapour barrier
    màng chắn hơi gắn sẵn
    built-in vapour proof barrier
    màng chắn hơi gắn sẵn
    closed barrier
    chắn đường ngang đã đóng
    concrete barrier
    rào chắn bêtông
    crash barrier
    rào chắn va đụng
    crush barrier
    rào chắn
    five-layer barrier film
    màng chắn năm lớp
    flash barrier
    màn chắn chớp sáng
    flash barrier
    màn chắn hồ quang
    flash barrier
    màn chắn tia lửa
    flash barrier
    vành chắn tia lửa
    half-barrier
    chắn nửa đường
    ice barrier
    dải băng chắn
    impermeable barrier
    tấm chắn không thấm
    lane close barrier
    thanh chắn làn xe
    membrane water vapour barrier
    tấm chắn hơi kiểu màng
    micron barrier
    rào chắn cỡ micromets
    noise barrier
    rào chắn ồn
    on-call barrier
    gác chắn thường đóng
    railway barrier
    rào chắn mưa
    reflecting barrier
    màn chắn phản xạ
    safety barrier
    vật chắn an toàn
    skimming barrier
    rào phao chắn hớt váng
    storm-water barrier
    rào chắn mưa
    surface barrier
    rào chắn bề mặt
    surface barrier transistor
    tranzito có lớp chắn
    surface-barrier transistor
    tranzito lớp chắn
    surface-barrier transistor
    tranzito mặt chắn
    thermal barrier coating
    lớp phủ chắn nhiệt
    turning barrier
    bộ phận chắn kiểu xoay
    vapour barrier
    màn chắn bằng hơi nước
    water vapor barrier
    làm chắn hơi nước
    water vapour barrier
    làm chắn hơi nước
    wind barrier
    tấm chắn gió
    lũy
    dải cát
    đê quai
    doi cát
    lớp chắn
    barrier capacitance
    điện rung lớp chặn
    barrier layer cell
    pin quang điện có lớp chặn
    barrier layer cell
    tế bào quang điện lớp chặn
    barrier-layer cell
    tế bào có lớp chặn
    barrier-layer rectification
    sự chỉnh lưu lớp chặn
    surface barrier transistor
    tranzito có lớp chắn
    surface-barrier transistor
    tranzito lớp chắn
    lớp chặn
    barrier capacitance
    điện rung lớp chặn
    barrier layer cell
    pin quang điện có lớp chặn
    barrier layer cell
    tế bào quang điện lớp chặn
    barrier-layer cell
    tế bào có lớp chặn
    barrier-layer rectification
    sự chỉnh lưu lớp chặn
    surface barrier transistor
    tranzito có lớp chắn
    surface-barrier transistor
    tranzito lớp chắn
    lớp chắn ẩm
    lớp ngăn
    lớp rào
    hàng rào
    barrier railings
    hàng rào bảo vệ
    blood brain barrier
    hàng rào máu não
    crash barrier
    hàng rào an toàn
    crash barrier
    hàng rào phân ranh giới
    disinfectant barrier
    hàng rào khử trùng
    disinfection barrier
    hàng rào khử trùng
    disinfection barrier
    hàng rào phòng dịch
    emitter barrier
    hàng rào cực emitter
    emitter barrier
    hàng rào cực phát
    energy barrier
    hàng rào năng lượng
    fire barrier
    hàng rào ngăn cháy
    junction barrier
    hàng rào chuyển tiếp
    potential barrier
    hàng rào thế
    potential barrier
    hàng rào thế năng
    protective barrier
    hàng rào bảo vệ
    railway barrier
    hàng rào ngăn mưa
    safety barrier
    hàng rào an toàn
    safety barrier
    hàng rào vệ
    sonic barrier
    hàng rào âm (thanh)
    sonic barrier
    hàng rào âm thanh
    sound barrier
    hàng rào âm thanh
    sound barrier
    hàng rào cách âm
    storm-water barrier
    hàng rào ngăn mưa
    hàng xây chắn ẩm
    mạch ngăn ẩm
    màn chắn
    barrier problem
    bài toán màn chắn
    flash barrier
    màn chắn chớp sáng
    flash barrier
    màn chắn hồ quang
    flash barrier
    màn chắn tia lửa
    reflecting barrier
    màn chắn phản xạ
    vapour barrier
    màn chắn bằng hơi nước
    màng chắn
    barrier resin
    nhựa màng chắn
    built-in vapour (proof) barrier
    màng chắn hơi gắn sẵn
    built-in vapour barrier
    màng chắn hơi gắn sẵn
    built-in vapour proof barrier
    màng chắn hơi gắn sẵn
    five-layer barrier film
    màng chắn năm lớp
    màng ngăn
    rock dust barrier
    màng ngăn bụi đá
    vapour barrier
    màng ngăn hơi nước
    rào
    rào chắn
    concrete barrier
    rào chắn bêtông
    crash barrier
    rào chắn va đụng
    micron barrier
    rào chắn cỡ micromets
    noise barrier
    rào chắn ồn
    railway barrier
    rào chắn mưa
    storm-water barrier
    rào chắn mưa
    surface barrier
    rào chắn bề mặt
    tường chắn
    barrier shielding
    kết cấu tường chắn ở lò phản ứng nguyên tử
    vách (ngăn)
    rock dust barrier
    vách ngăn bụi đá
    vách ngăn
    rock dust barrier
    vách ngăn bụi đá
    vật cản
    vật chắn
    safety barrier
    vật chắn an toàn
    vòm thẳng

    Kinh tế

    chướng ngại
    chướng ngại vật
    hàng rào (quan thuế)
    trở lực
    vật ngăn cản

    Địa chất

    giàn bụi trơ, hàng rào, cái chắn, vật cản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X