• /´laif¸lɔη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Suốt đời
    lifelong hatred
    mối hận suốt đời


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    short-lived , temporary , tenuous

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X