• /ə´və:s/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thích, chống đối
    my son is averse to drinking milk before bedtime
    con trai tôi chúa ghét uống sữa trước khi đi ngủ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    caring , liking , loving , sympathetic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X