-
Hóa học & vật liệu
gỗ mersawa
Giải thích EN: The pale, coarse, even-textured wood of the trees of the Asian genus Anisoptera; used for light construction, flooring, furniture, and plywood. Giải thích VN: Loại gỗ có màu nhợt, thô, kết cấu bằng phẳng lấy từ các cây loài Anisoptera ở châu Á, sử dụng làm đồ đạc gia đình, nguyên vật liệu làm sàn nhà, gỗ dán và trong các công trình xây dựng nhẹ.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ