-
Toán & tin
môđem
- answer-only modem
- môđem đáp
- answer-only modem
- môđem chỉ nhận
- answer/originate modem
- môđem đáp/phát
- answer/originate modem
- môđem nhận/gửi
- asymmetrical modem
- môđem bất đối xứng
- asynchronous modem
- môđem không đồng bộ
- auto-answer modem
- môđem đáp tự động
- auto-answer modem
- môđem trả lời tự động
- auto-dial modem
- môđem quay số tự động
- auto-dial/auto-answer modem
- môđem tự chọn số/tự đáp
- baseband modem
- môđem truyền theo dải nền
- bell-compatible modem
- môđem tương thích bell
- built-in modem
- môđem cài sẵn
- cable modem
- môđem cáp
- callback modem
- môđem gọi lại
- callback modem
- môđem gọi ngược
- callback modem
- môđem có kiểm tra
- data modem
- môđem dữ liệu
- dial-in modem
- môđem quay số
- dibit modem
- môđem đôi bit
- direct-connect modem
- môđem mắc trực tiếp
- external modem
- môđem ngoài
- half-duplex modem
- môđem bán song công
- high speed modem
- môđem tốc độ cao
- integrated modem
- môđem cài sẵn
- internal modem
- môđem trong
- LDM (limited-distance modem)
- môđem có khoảng cách giới hạn
- limited-distance modem (LDM)
- môđem có khoảng giới hạn
- modem port
- cổng môđem
- modem ready light (MR)
- đèn báo môđem sẵn sàng
- MRL (modemRelay light)
- đèn báo môđem sẵn sàng
- null modem
- môđem không
- null modem
- môđem rỗng
- null modem cable
- cáp môđem không
- receiving modem
- môđem nhận
- sending modem
- môđem gửi
- service modem
- môđem dịch vụ
- service modem cable
- cáp môđem dịch vụ
- short haul modem
- môđem xử lý ngắn
- stand-alone modem
- môđem độc lập
- stand-alone modem
- môđem ngoài
- synchronous modem
- môđem đồng bộ
- telegraph modem
- môđem điện báo
- telephone modem
- môđem điện thoại
Từ điển: Toán & tin | Điện | Y Sinh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ