• / ˌeɪsɪˈmetrɪk(ə)l/

    Thông dụng

    Cách viết khác asymmetric

    Như asymmetric

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bất đối xứng
    asymmetrical effect
    hiệu ứng bất đối xứng
    asymmetrical modem
    môđem bất đối xứng
    asymmetrical transmission
    sự truyền bất đối xứng
    không đối xứng

    Giải thích VN: Mạch dao động đa hài gây ra sóng điện không đều ở mỗi đèn điện tử hay bán dẫn vì thời gian dẫn điện khác nhau.

    asymmetrical breaking capacity
    khả năng ngắt không đối xứng
    asymmetrical distortion
    méo không đối xứng
    asymmetrical effect
    hiệu ứng không đối xứng
    asymmetrical load
    phụ tải không đối xứng
    asymmetrical load
    tải trọng không đối xứng
    asymmetrical mode
    kiểu cao không đối xứng

    Địa chất

    asymmetrical

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X