-
Asymmetrical
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bất đối xứng
- asymmetrical effect
- hiệu ứng bất đối xứng
- asymmetrical modem
- môđem bất đối xứng
- asymmetrical transmission
- sự truyền bất đối xứng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ