-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- amiable , civil , companionable , considerate , cooperative , cordial , genial , gracious , gregarious , harmonious , helpful , hospitable , kind , obliging , sociable , social , well-disposed , amicable , warmhearted , friendly , polite
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ