• /´æmikəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thân ái, thân mật, thân tình
    amicable advice
    lời khuyên thân tình
    amicable talk
    cuộc trò chuyện thân mật
    Thoả thuận, hoà giải
    an amicable settlement
    sự hoà giải, sự giải quyết thoả thuận với nhau


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X