• (đổi hướng từ Nestled)
    /´nesl/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Nép mình, náu mình, rúc vào
    the child nestled close to his mother
    đứa bé nép mình vào mẹ
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm tổ, làm ổ

    Ngoại động từ

    Ấp ủ, ôm chặt, ghì chặt
    to nestle a baby in one's arms
    ôm chặt cháu nhỏ trong cánh tay
    Nép (mình), náu (mình), rúc (người) vào
    to nestle oneself in a haystack
    rúc vào trong đống cỏ khô

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X