• /'nju:mərəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đông, đông đảo, nhiều
    the numerous voice of the people
    tiếng nói của đông đảo nhân dân
    a numerous class
    một lớp học đông
    Có vần, có nhịp điệu (văn, thơ)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    deficient , few , lacking , little , small

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X