-
Thông dụng
Tính từ
Vô hạn, mênh mông, không thể đo lường được
- the immeasurable love for one's fatherland
- lòng yêu tổ quốc vô hạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alive with , bottomless , boundless , countless , crawling with , endless , extensive , illimitable , immense , indefinite , inestimable , inexhaustible , jillion , large , limitless , measureless , no end of , no end to , umpteen , unbounded , uncountable , unfathomable , unlimited , unmeasurable , unreckonable , vast , zillion , incomputable , infinite , innumerable , abysmal , imponderable , incalculable , incommensurable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ