• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (truyền hình) bộ phân hình
    (truyền hình) sự phân hình
    Sự quét (máy rađa)

    Tính từ

    (truyền hình) phân hình
    Quét (máy rađa)

    Y học

    sự quét bằng chùm tia điện tử
    sự xem xét kỹ một địa điểm

    Điện

    sự quét hình

    Kỹ thuật chung

    quét

    Giải thích VN: Là quá trình chuyển dữ liệu thành dạng raster nhờ thiết bị là máy quét. Một số máy quét có phần mềm để chuyển dữ liệu raster sang dạng vector.

    alternate link scanning
    sự quét dòng luân phiên
    automatic scanning receiver
    máy thu quét tự động
    automatic scanning receiver
    máy thu tự quét
    axial scanning
    sự quét dọc trục
    batch scanning
    quét lô
    batch scanning
    sự quét theo lô
    beam scanning
    sự quét chùm tia
    bidirectional scanning
    sự quét hai chiều
    circular scanning
    sự quét vòng
    coarse scanning
    sự quét sơ bộ
    coarse scanning
    sự quét thô
    conical scanning
    sự quét hình nón
    contact scanning
    sự quét tiếp xúc
    delayed scanning
    sự quét trễ
    direct scanning
    sự quét trực tiếp
    directional scanning antenna
    dây trời quét hướng tính
    directional scanning antenna
    ăng ten quét hướng tính
    disk scanning
    sự quét đĩa
    dot interlace scanning
    sự quét đan xen điểm
    duplex scanning
    sự quét song công
    electric scanning
    quét điện (ở rađa)
    electric scanning
    sự quét điện
    electrical scanning
    sự quét bằng điện
    electron beam scanning
    sự quét chùm điện tử
    electron scanning
    sự quét điện tử
    electronic scanning
    sự quét điện tử
    electronic scanning antenna
    dây trời quét điện tử
    electronic scanning antenna
    ăng ten quét điện tử
    electrostatic scanning
    sự quét tĩnh điện
    film optical scanning device for input to computers
    thiết bị quét phim để nhập vào máy tính
    film scanning
    sự quét phim
    flat-bed scanning
    sự quét thẳng
    frequency scanning
    sự quét tần số
    front scanning
    sự quét mặt trước
    helical scanning
    quét xoắn ốc
    helical scanning
    sự quét xoắn ốc
    high-velocity scanning
    quét vận tốc cao
    horizontal scanning
    sự quét ngang
    immersion scanning
    quét nước
    indirect scanning
    quét gián tiếp
    indirect scanning
    sự quét gián tiếp
    interlace scanning
    sự quét xen kẽ
    interlaced scanning
    quét xen kẽ
    interlaced scanning
    sự quét xen kẽ
    intermittent scanning
    quét gián đoạn
    intermittent scanning
    sự quét không liên tục
    laser scanning power
    công suất quét tia laze
    line scanning
    quét dòng
    line scanning
    sự quét dòng
    line scanning
    sự quét mành
    line-interlaced scanning
    sự quét xen dòng
    linear scanning
    sự quét tuyến tính
    Linear Self Scanning Sensor (LISS)
    bộ cảm biến tự quét tuyến tính
    low-velocity scanning
    sự quét chậm
    magnetic scanning
    sự quét từ
    mark scanning
    quét dấu hiệu
    mark scanning
    quét điểm
    mark scanning
    quét ký hiệu đánh dấu
    mark scanning
    sự đọc quét dấu hiệu
    mark scanning
    sự quét dấu hiệu
    mark scanning
    sự quét nhãn
    measuring data scanning
    sự quét dữ liệu đo
    Multispectral Electronic Self-Scanning Radiometer (MESSR)
    bức xạ kế tự quét đa phổ điện tử
    multispiral scanning disc
    đĩa quét xoắn nhiều lần
    multispiral scanning disk
    đĩa quét xoắn nhiều lần
    Near-Field Scanning Optical Microscopy (NSOM)
    kỹ thuật kính hiển vi quang học quét cận trường
    near-field scanning technique
    kỹ thuật quét trường gần
    negative scanning
    sự quét âm bản
    NSOM (scanningnear field optical)
    quang học quét trường gần
    optical scanning
    quét quang học
    optical scanning
    sự quét quang
    optical scanning device
    bộ quét
    orthogonal scanning
    sự quét vuông góc
    oscillatory scanning
    sự quét dao động
    parallel scanning
    sự quét song song
    photoelectric scanning
    sự quét quang điện
    photon scanning tunneling microscope (PSTM)
    kính hiển vi tunen quét photon
    push-pull scanning
    sự quét đẩy kéo
    quadruple scanning
    sự quét bốn lần
    radar scanning
    sự quét rađa
    raster scanning
    quét mành
    raster scanning
    sự quét mành
    rectangular scanning
    sự quét hình chữ nhật
    rectilinear scanning
    sự quét vuông góc
    scanning antenna
    ăng ten quét
    scanning aperture
    khẩu độ quét
    scanning area
    vùng quét
    scanning Auger microscope
    kính hiển vi Auger quét
    scanning auger microscopy
    hiển vi học Auger quét mành
    scanning beam
    dòng quét
    scanning beam
    tia quét
    scanning capacitance microscopy
    hiển vi học điện dung quét
    scanning chemical potential
    thế hóa quét
    scanning chemical potential microscope (SCPM)
    kính hiển vi thế hóa quét
    scanning circuit
    mạch quét
    scanning control
    điều khiển quét
    scanning control
    sự điều khiển mạch quét
    scanning cycle
    chu kỳ quét
    scanning cycle
    chu trình quét
    scanning density
    mật độ quét
    scanning device
    bộ quét
    scanning device
    bộ quét quang
    scanning device
    dụng cụ quét
    scanning device
    thiết bị quét
    scanning Doppler radar
    rađa Doppler quét
    scanning dot
    điểm quét
    scanning electron beam
    chùm điện tử quét
    scanning electron beam
    tia điện tử quét
    scanning electron beam system
    hệ tia electron quét
    scanning electron microscope
    kính hiển vi điện tử quét
    Scanning Electron Microscope (SEM)
    kính hiển vi quét điện tử
    scanning electron microscopy (SEM)
    hiển vi học điện tử quét
    Scanning Electron Microscopy with Polarization Analysis (SEMPA)
    kỹ thuật hiển vi quét điện tử có phân tích cực tính
    scanning element
    phần tử quét
    scanning error
    lỗi quét
    scanning field
    mành quét
    scanning gap
    khe quét
    scanning head
    đầu quét
    scanning interlace system
    hệ quét đan xen
    scanning interlace system
    hệ quét xen kẽ
    scanning interval
    khoảng thời gian quét
    scanning ion conductance microscope (SICM)
    kính hiển vi độ dẫn iôn quét
    scanning ion microscopy
    hiển vi học ion quét
    scanning laser
    laze quét
    scanning laser beam
    chùm laze quét
    scanning laser Doppler velocimeter
    tốc độ Doppler quét bằng tia Lazer
    scanning line
    dòng quét
    scanning line frequency
    tần số dòng quét
    scanning loss
    tổn hao do quét (ở rađa)
    scanning method
    phương pháp quét
    Scanning Multi-channel Microwave Radiometer (SMMR)
    máy đo phát xạ viba đa kênh kiểu quét
    Scanning Near Field Optical Microscope (SNOM)
    kính hiển vi quang học quét cận trường
    scanning near-field optical microscopy (NSOM, SNOM)
    hiển vi quang học quét trường gần
    scanning pattern
    màng quét
    scanning pitch
    bước quét
    scanning process
    quá trình quét
    scanning radiometer
    bức xạ kế quét
    scanning range
    khoảng quét
    scanning range
    dải quét
    scanning rate
    tốc độ quét
    scanning rate
    tốc độ quét (rađa)
    scanning receiver
    máy thu thám quét
    scanning resolution
    độ phân giải quét
    Scanning Scatterometer (SCANSCAT)
    máy đo tán xạ quét
    scanning sensor
    bộ phát hiện quét
    scanning sensor
    bộ tách sóng quét
    scanning slit
    khe hở quét (vết âm thanh chụp trên phim)
    scanning software
    phần mềm quét
    scanning sonar
    quét âm thanh/ quét siêu âm
    scanning spectrometer
    trắc phổ kế quét
    scanning speed
    tốc độ quét
    scanning spot
    điểm quét, vết quét
    scanning spot
    vết quét
    scanning spot beam
    chùm tạo vết quét
    scanning spot control
    sự điều khiển vết quét
    scanning standards
    tiêu chuẩn quét
    scanning switch
    công tắc quét
    scanning switch
    thiết bị chuyển mạch quét
    scanning thermal profiler
    máy (vẽ) profin quét nhiệt
    scanning transmission electron microscope (STEM)
    kính hiển vi điện tử truyền qua quét
    scanning tunneling microscope
    kính hiển vi xuyên hầm quét
    scanning velocity
    vận tốc quét
    scanning yoke
    bộ quét
    segmented scanning
    sự quét phân đoạn
    SEM (scanningelectron microscopy)
    hiển vi học điện tử quét
    sequential scanning
    sự quét tuần tự
    slit scanning
    sự quét khe
    spiral scanning
    quét theo đường xoắn ốc
    spiral scanning
    sự quét theo mặt xoắn ốc
    television scanning
    sự quét truyền hình
    Total Scanning Line-Length (TLL)
    tổng độ dài dòng quét
    transverse scanning recorder
    máy ghi quét ngang
    twin-interlaced scanning
    sự quét xen kẽ kép
    Usable Scanning Line-Length (ULL)
    độ dài dòng quét sử dụng được
    vector scanning
    sự quét vectơ
    vertical scanning
    sự quét dọc
    sự lấy mẫu
    sự phân tích ảnh
    sự quét
    alternate link scanning
    sự quét dòng luân phiên
    axial scanning
    sự quét dọc trục
    batch scanning
    sự quét theo lô
    beam scanning
    sự quét chùm tia
    bidirectional scanning
    sự quét hai chiều
    circular scanning
    sự quét vòng
    coarse scanning
    sự quét sơ bộ
    coarse scanning
    sự quét thô
    conical scanning
    sự quét hình nón
    contact scanning
    sự quét tiếp xúc
    delayed scanning
    sự quét trễ
    direct scanning
    sự quét trực tiếp
    disk scanning
    sự quét đĩa
    dot interlace scanning
    sự quét đan xen điểm
    duplex scanning
    sự quét song công
    electric scanning
    sự quét điện
    electrical scanning
    sự quét bằng điện
    electron beam scanning
    sự quét chùm điện tử
    electron scanning
    sự quét điện tử
    electronic scanning
    sự quét điện tử
    electrostatic scanning
    sự quét tĩnh điện
    film scanning
    sự quét phim
    flat-bed scanning
    sự quét thẳng
    frequency scanning
    sự quét tần số
    front scanning
    sự quét mặt trước
    helical scanning
    sự quét xoắn ốc
    horizontal scanning
    sự quét ngang
    indirect scanning
    sự quét gián tiếp
    interlace scanning
    sự quét xen kẽ
    interlaced scanning
    sự quét xen kẽ
    intermittent scanning
    sự quét không liên tục
    line scanning
    sự quét dòng
    line scanning
    sự quét mành
    line-interlaced scanning
    sự quét xen dòng
    linear scanning
    sự quét tuyến tính
    low-velocity scanning
    sự quét chậm
    magnetic scanning
    sự quét từ
    mark scanning
    sự quét dấu hiệu
    mark scanning
    sự quét nhãn
    measuring data scanning
    sự quét dữ liệu đo
    negative scanning
    sự quét âm bản
    optical scanning
    sự quét quang
    orthogonal scanning
    sự quét vuông góc
    oscillatory scanning
    sự quét dao động
    parallel scanning
    sự quét song song
    photoelectric scanning
    sự quét quang điện
    push-pull scanning
    sự quét đẩy kéo
    quadruple scanning
    sự quét bốn lần
    radar scanning
    sự quét rađa
    raster scanning
    sự quét mành
    rectangular scanning
    sự quét hình chữ nhật
    rectilinear scanning
    sự quét vuông góc
    segmented scanning
    sự quét phân đoạn
    sequential scanning
    sự quét tuần tự
    slit scanning
    sự quét khe
    spiral scanning
    sự quét theo mặt xoắn ốc
    television scanning
    sự quét truyền hình
    twin-interlaced scanning
    sự quét xen kẽ kép
    vector scanning
    sự quét vectơ
    vertical scanning
    sự quét dọc
    sự quét ảnh
    sự quét anten

    Xây dựng

    quét

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X