-
(đổi hướng từ Signals)
Thông dụng
Tính từ
Nổi bật; đáng chú ý, đáng kể; đặc biệt tốt, đặc biệt xấu
- signal virtue
- đạo đức gương mẫu
- signal punishment
- sự trừng phạt nghiêm minh
Chuyên ngành
Toán & tin
tín hiệu
- carry initiating signal
- tín hiệu chuyển ban đầu
- coded signal
- tín hiệu mã hoá
- correcting signal
- tín hiệu sửa chữa
- cut-off signal
- tín hiệu tắt
- delayed signal
- tín hiệu trễ
- emergency signal
- tín hiệu hỏng
- error signal
- tín hiệu sai
- feedback signal
- tín hiệu liên hệ ngược
- gating signal
- tín hiệu đảo mạch
- incoming signal
- (điều khiển học ) tín hiệu vào
- inhibit signal
- (điều khiển học ) tín hiệu cấm
- interleaved signal
- tín hiệu đan nhau
- modulating signal
- (điều khiển học ) tín hiệu biến điệu
- monitor signal
- (điều khiển học ) tín hiệu kiểm tra
- pilot signal
- (điều khiển học ) tín hiệu [điều khiển, kiểm tra]
- quantized signal
- tín hiệu lượng tử hoá
Kỹ thuật chung
báo hiệu
- check signal unit-CSU
- bộ báo hiệu kiểm soát
- destination point (ofa signal message)
- điểm đến của báo hiệu
- empty signal unit-ESU
- bộ báo hiệu trống
- hand signal
- báo hiệu bằng tay
- independent signal unit-ISU
- bộ báo hiệu độc lập
- Loss of Signal Level (C/I channel code) (LSLD)
- bỏ kích hoạt tuyến báo hiệu
- maintenance signal unit-MSU
- bộ báo hiệu bảo trì
- multiple signal unit-MSU
- bộ báo hiệu nhiều tín hiệu
- offset signal method
- phương pháp báo hiệu dịch vị
- signal center
- trung tâm báo hiệu
- signal channel
- kênh báo hiệu
- signal confirmation code
- mã thông tin báo hiệu
- signal drop
- nắp báo hiệu
- signal lamp
- đèn báo hiệu
- signal lamp
- đèn báo hiệu (bảng đồng hồ)
- signal light
- đèn báo hiệu
- signal man
- người báo hiệu
- signal symptom
- triệu chứng báo hiệu
- signal traffic
- lưu lượng báo hiệu
- Signalling - Data - Link - Connection - Order Signal
- Tín hiệu "Lệnh kết nối tuyến số liệu báo hiệu"
- Signalling System Control Signal (SCU)
- tín hiệu điều khiển hệ thống báo hiệu
- single signal unit SSU
- bộ báo hiệu duy nhất
- subsequent signal unit
- bộ báo hiệu dãy con
- subsequent signal unit
- bộ báo hiệu phân dãy
- tandem signal unit-TSU
- bộ báo hiệu sau cùng
- test-signal unit-TSU
- bộ báo hiệu thử
- wireless signal
- sự báo hiệu vô tuyến
phát tín hiệu
- AF signal generator
- máy phát tín hiệu âm tầm
- analog signal generator
- máy phát tín hiệu tương tự
- analog signal transmitter
- máy phát tín hiệu tương tự
- HF signal generator
- máy phát tín hiệu cao tần
- microwave signal generator
- máy phát tín hiệu vi sóng
- sawtooth signal generator
- máy phát tín hiệu răng cưa
- signal generator
- bộ phát tín hiệu
- signal generator
- máy phát tín hiệu
- signal generator
- máy phát tín hiệu/ thiết bị kiểm tra dao động
- signal injector
- máy phát tín hiệu
- standard frequency signal generator
- máy phát tín hiệu tần số chuẩn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- arresting , arrestive , characteristic , conspicuous , distinctive , distinguished , eminent , exceptional , eye-catching , famous , illustrious , individual , marked , memorable , momentous , notable , noteworthy , noticeable , peculiar , prominent , pronounced , remarkable , renowned , salient , significant , striking , bold , observable , outstanding , pointed
noun
- alarm , alert , beacon , bleep , blinker , cue , flag , flare , gesture , go-ahead * , green light * , high sign * , indicator , mark , mayday , movement , nod , okay * , omen , sign , sos , tocsin , token , wink , gesticulation , indication , motion
verb
- beckon , communicate , flag , flash , gesticulate , gesture , motion , nod , semaphore , sign , signalize , warn , wave , wink , alarm , arrow , blinker , buzzer , command , cress , cue , extraordinary , flare , horn , image , impulse , indicator , lantern , memorable , message , notable , noticeable , notify , outstanding , password , presage , prominent , remarkable , signify , siren , sound , tocsin , toot , warning , whistle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ